Mặt trước | 本来 |
---|---|
Mặt sau | vốn |
Phiên âm | běnlái |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 笨 ngu ngốc bèn
Previous card: 抱歉 có lỗi ân hận bàoqiàn
Up to card list: Từ vựng HSK