Mặt trước | 运动 |
---|---|
Mặt sau | vận động |
Phiên âm | yùndòng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 再 một lần nữa zài
Previous card: 远 xa yuǎn
Up to card list: Từ vựng HSK