| Mặt trước | 粉碎 |
|---|---|
| Mặt sau | vỡ nát, vỡ tan tành |
| Phiên âm | fěnsuì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 分量 trọng lượng sức nặng fènliàng
Previous card: 粉色 màu hồng fěnsè
Up to card list: Từ vựng HSK