Apedia

扎实 Vững Chắc Chắn Zhāshi

Mặt trước 扎实
Mặt sau vững chắc, chắc chắn
Phiên âm zhāshi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 眨 nháy mắt zhǎ

Previous card: 扎 chích châm đâm zhā

Up to card list: Từ vựng HSK