Mặt trước | 东西 |
---|---|
Mặt sau | vật, thứ |
Phiên âm | dōngxī |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 都 đều dōu
Previous card: 电影 phim diànyǐng
Up to card list: Từ vựng HSK