| Mặt trước | 痕迹 |
|---|---|
| Mặt sau | vết tích, dấu vết |
| Phiên âm | hénjī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 狠心 nhẫn tâm hěnxīn
Previous card: 嘿 ôi ủa ô hay ơ hēi
Up to card list: Từ vựng HSK