Mặt trước | 黄金 |
---|---|
Mặt sau | vàng |
Phiên âm | huángjīn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 挥 vẫy huī
Previous card: 皇后 hoàng hậu huánghòu
Up to card list: Từ vựng HSK