| Mặt trước | 彩票 |
|---|---|
| Mặt sau | vé xổ số |
| Phiên âm | cǎipiào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 参谋 tham mưu cố vấn cānmóu
Previous card: Tiếp 采纳 nhận thu cǎinà
Up to card list: Từ vựng HSK