| Mặt trước | 垂直 |
|---|---|
| Mặt sau | vuông góc, thẳng đứng |
| Phiên âm | chuízhí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纯粹 tinh khiết thuần chúncuì
Previous card: 锤 cái búa chuí
Up to card list: Từ vựng HSK