Mặt trước | 难堪 |
---|---|
Mặt sau | xấu xí |
Phiên âm | nánkān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 难免 là không thể tránh khỏi nánmiǎn
Previous card: 难得 khó có được nándé
Up to card list: Từ vựng HSK