Mặt trước | 地铁 |
---|---|
Mặt sau | xe điện ngầm |
Phiên âm | dìtiě |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 地图 bản đồ dìtú
Previous card: 地方 nơi dìfāng
Up to card list: Từ vựng HSK