| Mặt trước | 晕 |
|---|---|
| Mặt sau | say (xe, tàu) chóng mặt |
| Phiên âm | yūn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 运气 vận yùnqì may
Previous card: 愿望 nguyện vọng mong muốn yuànwàng
Up to card list: Từ vựng HSK