| Mặt trước | 归根到底 |
|---|---|
| Mặt sau | xét đến cùng, suy nghĩ cho cùng |
| Phiên âm | guīgēn dàodǐ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 规划 kế hoạch quy guīhuà
Previous card: 规格 quy cách kiểu mẫu guīgé
Up to card list: Từ vựng HSK