Apedia

酱油 Xì Dầu Nước Tương Jiàngyóu

Mặt trước 酱油
Mặt sau xì dầu, nước tương
Phiên âm jiàngyóu

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 浇 tưới dội đổ jiāo

Previous card: 经典 kinh điển cổ jīngdiǎn

Up to card list: Từ vựng HSK