Mặt trước | 道歉 |
---|---|
Mặt sau | xin lỗi |
Phiên âm | dàoqiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 得意 kiêu ngạo đắc ý déyì
Previous card: 到底 cuối cùng dàodǐ
Up to card list: Từ vựng HSK