Apedia

请假 Xin Nghỉ Qǐngjià

Mặt trước 请假
Mặt sau xin nghỉ
Phiên âm qǐngjià

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 请客 mời khách qǐngkè

Previous card: 情况 tình hình qíngkuàng

Up to card list: Từ vựng HSK