Apedia

旋转 Xoay Tròn Quay Xung Quanh Xuánzhuǎn

Mặt trước 旋转
Mặt sau xoay tròn, quay xung quanh
Phiên âm xuánzhuǎn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 选拔 lựa trọn xuǎnbá

Previous card: 悬崖峭壁 chỉ nơi nguy hiểm như núi vực

Up to card list: Từ vựng HSK