Mặt trước | 出现 |
---|---|
Mặt sau | xuất hiện |
Phiên âm | chūxiàn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 厨房 nhà bếp chúfáng
Previous card: 迟到 đến muộn chídào
Up to card list: Từ vựng HSK