Mặt trước | 出发 |
---|---|
Mặt sau | xuất phát |
Phiên âm | chūfā |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 出生 sinh ra đời chūshēng
Previous card: 出差 đi công tác chūchāi
Up to card list: Từ vựng HSK