Apedia

激动 Xúc động Khuấy Jīdòng

Mặt trước 激动
Mặt sau xúc động, khuấy động
Phiên âm jīdòng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 积极 tích cực jījí

Previous card: 基础 cơ sở nền tảng jīchǔ

Up to card list: Từ vựng HSK