Apedia

Accommodation Sự Thích Nghi điều Tiết Làm Cho

Word accommodation
Vietnamese sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Example rented/temporary/furnished accommodation
Hotel accommodation is included in the price of your holiday.
The building plans include much needed new office accommodation.
First-class accommodation is available on all flights.
Frequency 1092

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Born được sinh ra verb động từ bɔːn

Previous card: Front từ mặt trước đằng về phía preposition

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh