Word | front |
---|---|
Vietnamese | mặt trước; đằng trước, về phía trước |
Part of Speech | preposition |
Từ loại | tính từ, danh từ, giới từ |
Phonetic | /frʌnt/ |
Example | front teeth the front wheels of the car We had seats in the front row. an animal's front legs |
Frequency | 1091 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Accommodation sự thích nghi điều tiết làm cho
Previous card: Fancy tưởng tượng từ sự đẹp mắt phô
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh