Word | who |
---|---|
Vietnamese | ai, người nào, kẻ nào |
Part of Speech | pronoun |
Từ loại | đại từ |
Phonetic | /huː/ |
Example | who is that woman? I wonder who that letter was from. who are you phoning? who's the money for? |
Frequency | 38 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Được có lấy verb động từ ɡet i
Previous card: Có thể khả năng lon verb động từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh