Word | can |
---|---|
Vietnamese | có thể, có khả năng; lon, can |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ, danh từ |
Phonetic | /kən/ |
Example | a can of beans a beer/paint can We drank a can of Coke each. an oil can |
Frequency | 37 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ai người nào kẻ pronoun đại từ huː
Previous card: Của chúng họ possessive determiner tính từ sở
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh