Apedia

Attorney Người được ủy Quyền Noun Danh Từ

Word attorney
Vietnamese người được ủy quyền
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /əˈtɜːni/
Example She was made her father's attorney when he became ill.
Frequency 1073

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Gram gam đơn vị đo khối lượng noun

Previous card: Smile cười mỉm nụ vẻ tươi verb động

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh