Word | gram |
---|---|
Vietnamese | gam (đơn vị đo khối lượng) |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ɡræm/ |
Example | 200 grams of meat |
Frequency | 1073 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Kilometre kilômet noun danh từ ˈkɪləmiːtə(r word
Previous card: Attorney người được ủy quyền noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh