Apedia

Aunt Cô Dì Noun Danh Từ ɑːnt Alice

Word aunt
Vietnamese cô, dì
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ɑːnt/
Example aunt Alice
My aunt lives in Canada.
Frequency 4203

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Agriculture n/a noun danh từ

Previous card: Bless n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh