Word | bless |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ |
Frequency | 4202 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Aunt cô dì noun danh từ ɑːnt alice
Previous card: Bug n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh