Word | beak |
---|---|
Vietnamese | mỏ chim |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /biːk/ |
Example | The gull held the fish in its beak. |
Frequency | 1060 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Painting bức sự sơn họa tranh noun danh
Previous card: Mong ước muốn sự lòng verb động từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh