Word | behavior |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 674 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Deal great phân phát phối sự giao dịch
Previous card: Rest nghỉ cái sự ngơi lúc vật còn
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh