Word | rest |
---|---|
Vietnamese | sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, động từ |
Phonetic | /rest/ |
Example | The doctor told me to rest. I can rest easy He won't rest rest your eyes every half an hour. |
Frequency | 673 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Behavior n/a noun danh từ
Previous card: Private cá nhân riêng adjective tính từ ˈpraɪvət
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh