Word | belly |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3842 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Scare hãi kinh sợ sự làm dọa hoàng
Previous card: Needle cái kim mũi nhọn noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh