Apedia

Needle Cái Kim Mũi Nhọn Noun Danh Từ

Word needle
Vietnamese cái kim, mũi nhọn
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈniːdl/
Example a needle and thread
the eye (= hole)
knitting needles
a hypodermic needle
Frequency 3841

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Belly n/a noun danh từ

Previous card: Carve n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh