Word | blonde |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /blɒnd/ |
Example | Is she a natural blonde (= Is her hair naturally blonde) |
Frequency | 1043 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tend có xu hướng tới trông nom chăm
Previous card: Total tổng toàn cộng bộ số lượng adjective
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh