Apedia

Total Tổng Toàn Cộng Bộ Số Lượng Adjective

Word total
Vietnamese tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, danh từ
Phonetic /ˈtəʊtl/
Example the total profit
This brought the total number of accidents so far this year to 113.
The club has a total membership of 300.
The room was in total darkness.
Frequency 1042

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Blonde n/a noun danh từ blɒnd natural hair

Previous card: Violence sự ác liệt dữ dội bạo lực

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh