Apedia

Breed Nuôi Dưỡng Chăm Sóc Giáo Dục Sinh

Word breed
Vietnamese nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /briːd/
Example Labradors and other large breeds of dog
a breed of cattle/sheep
He represents a new breed of politician.
Players as skilful as this are a rare breed
Frequency 1070

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Threat đe violence sự dọa lời noun danh

Previous card: Indoor trong nhà adjective tính từ ˈɪndɔː(r swimming

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh