Word | indoor |
---|---|
Vietnamese | trong nhà |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Phonetic | /ˈɪndɔː(r)/ |
Example | an indoor swimming pool indoor games the world indoor 200 metres champion |
Frequency | 1069 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Breed nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục sinh
Previous card: Spice gia vị noun danh từ spaɪs common
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh