Apedia

Bush Bụi Cây Rậm Noun Danh Từ Bʊʃ

Word bush
Vietnamese bụi cây, bụi rậm
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /bʊʃ/
Example a rose bush
holly bushes
Frequency 4244

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Exotic n/a adjective tính từ

Previous card: Alongside sát cạnh kế bên dọc theo preposition

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh