Word | exotic |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 4245 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Fascinating n/a adjective tính từ
Previous card: Bush bụi cây rậm noun danh từ bʊʃ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh