Apedia

Carve N/A Verb động Từ

Word carve
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3840

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Needle cái kim mũi nhọn noun danh từ

Previous card: Pickup n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh