Word | category |
---|---|
Vietnamese | hạng, loại; phạm trù |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈkætəɡəri/ |
Example | Students over 25 fall into a The results can be divided into three main categories |
Frequency | 1469 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Engaged đã đính ước hứa hôn có người
Previous card: Moral đạo thuộc đức luân lý phẩm hạnh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh