Apedia

Moral đạo Thuộc đức Luân Lý Phẩm Hạnh

Word moral
Vietnamese (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˈmɒrəl/
Example a moral issue/dilemma/question
traditional moral values
a decline in moral standards
moral philosophy
Frequency 1467

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Category hạng loại phạm trù noun danh từ

Previous card: Remind nhắc nhở gợi nhớ verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh