Word | cent |
---|---|
Vietnamese | đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /sent/ |
Example | There is no example for the word: cent |
Frequency | 1006 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Confined confine giam giữ hạn chế verb động
Previous card: Hotel khách sạn noun danh từ həʊˈtel stayed
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh