Word | hotel |
---|---|
Vietnamese | khách sạn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /həʊˈtel/ |
Example | We stayed at/in a hotel. hotel rooms/guests a two-star/five-star, etc. hotel a luxury hotel |
Frequency | 1005 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cent đồng xu bằng đô la noun danh
Previous card: Purely hoàn toàn chỉ là adverb phó từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh