Apedia

Chắc Chắn Xác Thực Make Làm Cho Adjective

Word sure
Vietnamese chắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ, phó từ
Phonetic /ʃʊə(r)/
Example ‘Will you open the wine?’ ‘sure, where is it?’
Did it hurt? sure it hurt.
sure, no problem.
Boy, it sure is hot.
Frequency 348

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: War chiến tranh noun danh từ wɔː(r world

Previous card: Art nghệ thuật mỹ noun danh từ ɑːt

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh