Word | war |
---|---|
Vietnamese | chiến tranh |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /wɔː(r)/ |
Example | the Second World war the threat of (a) nuclear war to win/lose a/the war the war between |
Frequency | 350 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: History people lịch sử học noun danh từ
Previous card: Chắc chắn xác thực make làm cho adjective
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh