Apedia

Chef N/A Noun Danh Từ

Word chef
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3193

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Discrimination n/a noun danh từ

Previous card: Absolute tuyệt đối hoàn toàn adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh