Apedia

Discrimination N/A Noun Danh Từ

Word discrimination
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3194

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Offensive tấn công sự cuộc sỉ nhục adjective

Previous card: Chef n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh