Word | click |
---|---|
Vietnamese | làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ |
Phonetic | /klɪk/ |
Example | The door closed with a click. click languages |
Frequency | 3832 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Compensation n/a noun danh từ
Previous card: Traveler n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh