Word | compensation |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3833 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Exit ra lỗi sự đi thoát noun danh
Previous card: Click tiếng lách làm thành cách cú nhắp
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh